Nắm vững từ vựng Unit 4 lớp 12 Global Success: Urbanisation là vô cùng quan trọng để các bạn có thể hiểu sâu về chủ đề đô thị hóa trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết, các cụm từ quan trọng, và bài tập thực hành giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng khám phá nhé!
Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ vựng cốt lõi trong từ vựng - Unit 4 lớp 12 sách mới:
1. Afford [ə'fɔ:d] (v): Có đủ tiền, có khả năng chi trả
Cách dùng: Thường được sử dụng để diễn tả khả năng tài chính hoặc thời gian của ai đó
Ví dụ: Many young people cannot afford to buy houses in urban areas. (Nhiều bạn trẻ không đủ khả năng mua nhà ở khu vực đô thị.)
2. Colonial [kə'ləʊniəl] (adj): Thuộc địa, thuộc dân
Cách dùng: Mô tả những gì liên quan đến thời kỳ thuộc địa hoặc phong cách kiến trúc từ thời kỳ đó
Ví dụ: The city still has many beautiful colonial buildings from the French period. (Thành phố vẫn còn nhiều tòa nhà thuộc địa đẹp từ thời Pháp.)
3. Concern [kən'sɜ:n] (n): Sự lo lắng
Cách dùng: Diễn tả nỗi lo về một vấn đề nào đó
Ví dụ: Traffic pollution is a major concern for city residents. (Ô nhiễm giao thông là mối lo ngại lớn của cư dân thành phố.)
4. Decrease [dɪ'kri:s] (v): Giảm, hạ xuống
Cách dùng: Chỉ sự giảm sút về số lượng, chất lượng hoặc mức độ
Ví dụ: The government plans to decrease air pollution in major cities. (Chính phủ có kế hoạch giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.)
5. Expand [ɪk'spænd] (v): Mở rộng (về diện tích)
Cách dùng: Mô tả việc tăng kích thước, phạm vi hoặc quy mô
Ví dụ: The city continues to expand into surrounding rural areas. (Thành phố tiếp tục mở rộng ra các vùng nông thôn xung quanh.)
6. Gradually ['grædʒuəli] (adv): Dần dần, từ từ
Cách dùng: Chỉ một quá trình diễn ra chậm và ổn định theo thời gian
Ví dụ: The population of the city has gradually increased over the past decade. (Dân số thành phố đã tăng dần trong thập kỷ qua.)
7. Housing ['haʊzɪŋ] (n): Nhà ở
Cách dùng: Chỉ các vấn đề liên quan đến chỗ ở, nhà cửa
Ví dụ: Affordable housing is becoming a serious problem in many urban areas. (Nhà ở giá rẻ đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị.)
8. Leisure ['leʒə] (n): Sự giải trí, thư giãn
Cách dùng: Chỉ thời gian rảnh rỗi hoặc các hoạt động giải trí
Ví dụ: The new park provides excellent leisure facilities for families. (Công viên mới cung cấp các tiện ích giải trí tuyệt vời cho các gia đình.)
9. Proportion [prə'pɔ:ʃn] (n): Tỉ lệ
Cách dùng: Chỉ mối quan hệ về số lượng giữa các phần với nhau
Ví dụ: A large proportion of young people move to cities for better opportunities. (Một tỷ lệ lớn thanh niên chuyển đến thành phố để có cơ hội tốt hơn.)
10. Rapidly ['ræpɪdli] (adv): Rất nhanh, với tốc độ cao
Cách dùng: Mô tả tốc độ diễn ra nhanh chóng của một sự việc
Ví dụ: Urban areas are developing rapidly in developing countries. (Các khu vực đô thị đang phát triển nhanh chóng ở các nước đang phát triển.)
11. Reliable [rɪ'laɪəbl] (adj): Đáng tin cậy
Cách dùng: Mô tả điều gì đó có thể tin tưởng được
Ví dụ: Public transport in the city is reliable and efficient. (Giao thông công cộng trong thành phố đáng tin cậy và hiệu quả.)
12. Resident ['rezɪdənt] (n): Người dân
Cách dùng: Chỉ người sống ở một địa điểm cụ thể
Ví dụ: Long-term residents often oppose rapid urban development. (Cư dân lâu năm thường phản đối việc phát triển đô thị quá nhanh.)
13. Rush hour ['rʌʃ aʊə] (n): Giờ cao điểm
Cách dùng: Chỉ khoảng thời gian giao thông đông đúc nhất trong ngày
Ví dụ: Traveling during rush hour can be very stressful in big cities. (Di chuyển trong giờ cao điểm có thể rất căng thẳng ở các thành phố lớn.)
14. Seek [si:k] (v): Tìm kiếm
Cách dùng: Diễn tả việc cố gắng tìm hoặc đạt được điều gì đó
Ví dụ: Many people seek better job opportunities in urban areas. (Nhiều người tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn ở khu vực đô thị.)
15. Unemployment [ˌʌnɪm'plɔɪmənt] (n): Tình trạng thất nghiệp
Cách dùng: Chỉ tình trạng không có việc làm
Ví dụ: High unemployment rates remain a challenge in many developing cities. (Tỷ lệ thất nghiệp cao vẫn là thách thức ở nhiều thành phố đang phát triển.)
16. Urban ['ɜ:bən] (adj): Thuộc về đô thị
Cách dùng: Mô tả những gì liên quan đến thành phố hoặc khu vực đô thị
Ví dụ: Urban planning is essential for sustainable city development. (Quy hoạch đô thị là thiết yếu cho sự phát triển bền vững của thành phố.)
Phần này sẽ giới thiệu những cụm từ quan trọng trong từ vựng Unit 4 lớp 12 sách mới, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn khi nói về chủ đề đô thị hóa:
Ví dụ: The historic district attracts thousands of visitors every year. (Khu phố cổ thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
Ví dụ: Walking through the old neighborhood brings back childhood memories for many people. (Đi bộ qua khu phố cũ gợi lại ký ức tuổi thơ cho nhiều người.)
Ví dụ: Many residents prefer to get around by bicycle to avoid traffic jams. (Nhiều cư dân thích di chuyển bằng xe đạp để tránh tắc đường.)
Ví dụ: The city is investing in better means of public transport. (Thành phố đang đầu tư vào các phương tiện giao thông công cộng tốt hơn.)
Ví dụ: The old part of the city consists mainly of low-rise buildings. (Phần cũ của thành phố chủ yếu gồm các tòa nhà thấp tầng.)
Ví dụ: Modern districts are dominated by high-rise buildings and skyscrapers. (Các khu hiện đại được thống trị bởi các tòa nhà cao tầng và nhà chọc trời.)
Ví dụ: Good transport infrastructure is crucial for urban development. (Cơ sở hạ tầng giao thông tốt là rất quan trọng cho phát triển đô thị.)
Ví dụ: Cities usually offer more job opportunities than rural areas. (Thành phố thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn vùng nông thôn.)
Ví dụ: Traffic jams during rush hour can last for hours. (Tắc đường trong giờ cao điểm có thể kéo dài hàng giờ.)
Ví dụ: The government is working to reduce unemployment rates in urban areas. (Chính phủ đang nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực đô thị.)
Ví dụ: Air pollution is a serious health concern in many big cities. (Ô nhiễm không khí là mối lo ngại nghiêm trọng về sức khỏe ở nhiều thành phố lớn.)
Ví dụ: The new development project may cause concern among residents. (Dự án phát triển mới có thể gây lo ngại cho cư dân.)
Ví dụ: The city experienced a period of rapid growth in the 1990s. (Thành phố đã trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh trong những năm 1990.)
Ví dụ: According to the latest statistics, urban population is increasing rapidly. (Theo số liệu thống kê mới nhất, dân số đô thị đang tăng nhanh.)
Ví dụ: The new immigration policy aims to attract skilled workers to urban areas. (Chính sách nhập cư mới nhằm thu hút lao động có tay nghề đến khu vực đô thị.)
Để giúp các bạn củng cố từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 4 sách mới vừa học, dưới đây là hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết. Hãy làm bài một cách cẩn thận để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.
1. Many families cannot _______ to live in the city center due to high housing costs.
afford
expand
seek
decrease
2. The _______ buildings in the historic quarter were built during the French period.
urban
colonial
reliable
rapid
3. Traffic pollution is a major _______ for city residents.
proportion
leisure
concern
housing
4. The city's population has _______ significantly over the past decade.
decreased
expanded
afforded
sought
5. Urban areas are developing _______ in many Asian countries.
gradually
reliably
rapidly
colonially
6. Public transport in this city is very _______ and runs on time.
colonial
urban
reliable
rapid
7. The new shopping mall attracts thousands of _______ every weekend.
residents
visitors
concerns
proportions
8. During _______, the roads become extremely congested.
leisure time
housing period
rush hour
unemployment
9. Many young people _______ better job opportunities in big cities.
afford
expand
seek
decrease
10. High _______ rates remain a challenge in many developing cities.
unemployment
leisure
housing
proportion
11. The city government plans to _______ the metro system to reduce traffic.
afford
expand
concern
seek
12. A large _______ of the population now lives in urban areas.
concern
leisure
housing
proportion
13. The old neighborhood _______ brings back childhood memories for many people.
gradually
rapidly
reliably
colonially
14. _______ planning is essential for sustainable city development.
Colonial
Urban
Reliable
Rapid
15. The city provides excellent _______ facilities including parks and sports centers.
leisure
housing
concern
unemployment
Danh sách từ: afford, colonial, concern, decrease, expand, gradually, housing, leisure, proportion, rapidly, reliable, resident, rush hour, seek, unemployment, urban
The _______ architecture in this district dates back to the 19th century.
Air pollution levels have started to _______ thanks to new environmental policies.
Many young professionals cannot _______ to buy apartments in the city center.
The city's _______ population has grown from 2 million to 5 million in just 20 years.
Traffic congestion during _______ makes commuting very difficult.
A growing _______ of elderly people are choosing to live in urban areas.
The government is working to reduce _______ rates among young people.
Every _______ in this neighborhood has access to high-speed internet.
The city plans to _______ its public transport network over the next five years.
People often move to cities to _______ better educational opportunities.
The new metro system is very _______ and hardly ever breaks down.
Noise pollution is becoming a serious _______ for people living near airports.
The population of this area has increased _______ over the past century.
Affordable _______ is one of the biggest challenges facing modern cities.
The new park provides excellent _______ facilities for families with children.
Bài 1:
A. afford
B. colonial
C. concern
B. expanded
C. rapidly
C. reliable
B. visitors
C. rush hour
C. seek
A. unemployment
B. expand
D. proportion
A. gradually
B. Urban
A. leisure
Bài 2:
colonial
decrease
afford
urban
rush hour
proportion
unemployment
resident
expand
seek
reliable
concern
gradually
housing
leisure
Qua bài viết này, các bạn đã nắm được toàn bộ từ vựng Unit 4 lớp 12 Global Success về chủ đề Urbanisation cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để ghi nhớ lâu dài nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ